Có 2 kết quả:

公开化 gōng kāi huà ㄍㄨㄥ ㄎㄞ ㄏㄨㄚˋ公開化 gōng kāi huà ㄍㄨㄥ ㄎㄞ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to publicize
(2) openness (of government, PRC equivalent of 'glasnost')

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to publicize
(2) openness (of government, PRC equivalent of 'glasnost')

Bình luận 0